Có 2 kết quả:
两院 liǎng yuàn ㄌㄧㄤˇ ㄩㄢˋ • 兩院 liǎng yuàn ㄌㄧㄤˇ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
two chambers (of legislative assembly), e.g. House of Representatives and Senate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
two chambers (of legislative assembly), e.g. House of Representatives and Senate
Bình luận 0